Có 2 kết quả:
生灵涂炭 shēng líng tú tàn ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ • 生靈塗炭 shēng líng tú tàn ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ
shēng líng tú tàn ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
people are in a terrible situation (idiom)
Bình luận 0
shēng líng tú tàn ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨˊ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
people are in a terrible situation (idiom)
Bình luận 0